Model | Mã | T1 | T2 |
---|---|---|---|
Trợ lý | 106431 | 2-M8×1 | Vòng 1/8 |
Trợ lý | 186431 | 2-5/16-24 Liên Hiệp Quốc | 1/8 NPT |
Model | Mã | T1 | T2 |
---|---|---|---|
Bệnh lao | 106432 | 3-M8×1 | Vòng 1/8 |
Bệnh lao | 186432 | 3-5/16-24 Liên Hợp Quốc | 1/8 NPT |
Model | Mã | T1 | T2 |
---|---|---|---|
TC | 106433 | 2-M8×1 | Vòng 1/8 |
TC | 186433 | 2-5/16-24 Liên Hiệp Quốc | 1/8 NPT |
Model | Mã | T1 | T2 |
---|---|---|---|
T.Đ | 106434 | 2-M8×1 | Vòng 1/8 |
T.Đ | 186434 | 2-5/16-24 Liên Hiệp Quốc | 1/8 NPT |
● Vật liệu: kẽm đúc
Model | Mã | T1 | T2 |
---|---|---|---|
ĐẠI HỌC | 106435 | 3-M8×1 | Vòng 1/8 |
ĐẠI HỌC | 186435 | 4-5/16-24 Liên Hiệp Quốc | 1/8 NPT |
Model | Mã | T1 | T2 |
---|---|---|---|
TH | 106436 | 4-M8×1 | Vòng 1/8 |
TH | 186436 | 4-5/16-24 Liên Hiệp Quốc | 1/8 NPT |
Model | Mã | T1 | T2 |
---|---|---|---|
TK | 106437 | 3-M8×1 | Vòng 1/8 |
TK | 186437 | 3-5/16-24 Liên Hợp Quốc | 1/8 NPT |
Model | Mã | T1 | T2 |
---|---|---|---|
TL | 106438 | 4-M8×1 | Vòng 1/8 |
TL | 186438 | 4-5/16-24 Liên Hiệp Quốc | 1/8 NPT |