Model | Số cổng xả | Mã |
---|---|---|
BT-102(8) | 8 cổng | 101111 |
BT-102(4) | 4 cổng | 101112 |
Thông số kỹ thuật:
Nguồn | 4 pin AA chính hãng LUBE |
Thời gian chạy liên tục | 5 phút (tổng cộng 6 giờ) |
Thời gian dừng bơm | 1~24 tiếng、1~31 ngày (chuyển đổi bằng nút cài đặt) |
Áp xả | Trên 2.5 Mpa |
Lưu lượng bơm | 1,5mℓ/phút |
Tuổi thọ bơm | 100 giờ |
Mỡ sử dụng | CBT-SU03(mã mã 249150) |
Dung tích hộp mỡ | 200mℓ |
Trọng lượng | 1,6kg |
Nội dung hiển thị đèn LED
Bơm chạy | Đèn sáng |
Bơm dừng | Đèn tắt |
Thay hộp mỡ | Đèn nhấp nháy một lần (trong 5 giây) |
Thay pin | Đèn LED nhấp nháy 2 lần (5 giây) |
Lỗi cài đặt | Đèn LED nhấp nháy 3 lần (5 giây) |
Áp tăng bất thường | Đèn LED nhấp nháy 4 lần (5 giây) |
Chế độ hoạt động liên tục (21 lần) Chế đệ làm đầy (3 of SW1) ※ 1 |
Đèn LED nhấp nháy một lần (trong 1 giây) |
※ 1 Bao gồm hộp mỡ và pin
Điều kiện sử dụng
Đường ống mỡ (ống nylon): trong vòng 2m (sử dụng ống mỡ nylon đi kèm)
Lưu lượng van và số điểm bôi trơn: van MU (0.1 ml, từ 1 đến 8 điểm)
■ Bulong và đai ốc lắp bơm. Bu lông đầu lục giác kích thước M6-16 x 3 cái
■ Nút bị MU-BP (Code No. 619840) x 7 cái
■ Giắc cắm ống mỡ nhanh KBE4-01-F ∅ 4 × R 1/8 (Code No. 209523) × 8 cái
■ Nylon pipe ∅ 4 × 2 m CBT-SU03 (filled) (Part Number 106 834) × 8
■ 4 pin AA (Code No. 531300)
Điều kiện môi trường sử dụng:
Hãy dùng bơm này theo điều kiện môi trường như bên dưới:
Nhiệt độ xung quanh: 5 ~ 45 ° C (sử dụng trong nhà)
Độ ẩm: 35 ~ 85% RH (không ngưng tự hơi nước)
Độ rung: dưới 9 G
(※ Tuổi thọ pin sẽ cực ngắn nếu sử dụng dưới 5 ° C.)
* Khi thay hộp mỡ cũng nên thay cả pin