Dầu cắt gọt với công dụng làm giảm ăn mòn và mài mòn giữa công cụ và vật liệu trong quá trình gia công kim loại, đồng thời làm tăng tuổi thọ, cải thiện độ nhám bề mặt và độ chính xác trong gia công. Các loại dầu cắt gọt khác nhau được lựa chọn dựa vào thiết bị, quy trình gia công và loại vật liệu. Dầu cắt gọt được phân thành nhiều loại pha nước hoặc không pha nước tùy thuộc vào thành phần và phương pháp sử dụng. Dầu pha nước bao gồm các loại nhũ tương, bán tổng hợp và tổng hợp; trong khi đó dầu không pha nước được phân loại theo thành phần và loại phụ gia cực áp.
- Dầu cắt gọt pha nước
- Loại nhũ tương
- Loại bán tổng hợp
- Loại tổng hợp
Dầu cắt gọt pha nước SHL SAMSOL EF 150H được ứng dụng trong quy trình gia công cắt gọt và mài đối với vật liệu bằng sắt hoặc hợp kim thép
* Ưu điểm:
– Thân thiện với môi trường
– Bôi trơn tuyệt vời
– Độ ổn định nhủ tương tốt
– Gia công theo cấp độ từ 3% đến 15%
Sản phẩm |
Thông số kĩ thuật |
Ứng dụng |
|||||||||
pH |
Factor |
Chip Gỉ (3%,24hr) |
Độ bôi trơn (3%,24hr) |
Nước mềm |
Nước cứng < 450ppm |
Hợp kim thép |
Nhôm |
Đồng / Hợp kim kẽm |
Titan / Thép không gỉ |
Sự rửa máy |
|
SHL SAMSOL E1 |
10.0 |
1.23 |
No Rust |
– |
– |
||||||
SHL SAMSOL EF 150H |
10.0 |
1.15 |
No Rust |
– |
– |
– |
– |
||||
SHL SAMSOL 3000L |
9.7 |
1.20 |
No Rust |
– |
– |
||||||
SHL SAMSOL F17H |
9.8 |
1.15 |
No Rust |
– |
conditional |
– |
– |
||||
SHL SAMSOL F1 |
9.8 |
1.10 |
No Rust |
– |
conditional |
– |
|||||
SHL SAMSOL A1 |
9.4 |
1.15 |
No Rust |
– |
– |
||||||
SHL SAMSOL A7H |
9.3 |
1.15 |
No Rust |
– |
– |
||||||
SHL SAMSOL 3000H |
9.7 |
1.19 |
No Rust |
(Mg가능) |
– |
– |
|||||
SHL SAMSOL EM 570K |
9.6 |
1.15 |
No Rust |
– |
Sản phẩm |
Thông số kỹ thuật |
Ứng dụng |
|||||||||
pH |
Factor |
Chip Gỉ (3%, 24hr) |
Độ bôi trơn (3%, 24hr) |
Nước mềm |
Nước cứng < 450ppm |
Hợp kim thép |
Nhôm |
Đồng /Hợp kim kẽm |
Titan / Thép không gỉ |
Sự rửa máy |
|
SAMSOL K7A |
9.7 |
1.47 |
No Rust |
– |
|||||||
SHL SAMSOL K7E |
9.9 |
1.65 |
No Rust |
conditional |
– |
– |
|||||
SHL SAMSOL KSV |
9.6 |
1.47 |
No Rust |
– |
– |
||||||
SHL SAMSOL KF1C |
10.0 |
2.60 |
No Rust |
– |
– |
– |
– |
Sản phẩm |
Thông số kỹ thuật |
Ứng dụng |
||||||||||
pH |
Factor |
Chip Gỉ (3%, 24hr) |
Độ bôi trơn (3%, 24hr) |
Nước mềm |
Nước cứng < 450ppm |
Hợp kim thép |
Nhôm |
Đồng / Hợp kim kẽm |
Titan / Thép không gỉ |
Sự rửa máy |
||
SHL SAMSOL S9G |
9.6 |
3.15 |
No Rust |
– |
– |
– |