Product Name |
Typical Data |
Application |
|||||||||||
USE |
ISO grade |
Kinematic Viscosity ,cSt, 40℃ |
Viscosity index |
Pour Point,℃ |
Flash point,℃ |
Nitrile rubber |
Fluoro rubber |
Silicone Rubber |
Polyure thane Rubber |
Effect on the metal |
Pressure control valve |
The flow control valve |
|
SHL SYNTHDRO 32AW |
Anti- wear type Hydraulic oil |
ISO VG 32 |
32 |
105 |
-30 |
≥220 |
– |
||||||
SHL SYNTHDRO 46AW |
ISO VG 46 |
46 |
108 |
-30 |
≥220 |
– |
|||||||
SHL SYNTHDRO 68AW |
ISO VG 68 |
68 |
108 |
-30 |
≥220 |
– |
|||||||
SHL SYNTHDRO 220AW |
ISO VG 220 |
220 |
102 |
-23 |
≥220 |
– |
|||||||
SHL SYNTHDRO 46HF |
Zn-Free Anti- wear type Hydraulic oil |
ISO VG 100 |
46 |
156 |
-35 |
≥220 |
– |
||||||
SHL SYNTHDRO 32HV |
High viscosity index type Hydraulic oil |
ISO VG 32 |
32 |
145 |
-45 |
≥220 |
– |
||||||
SHL SYNTHDRO 46HV |
ISO VG 46 |
46 |
150 |
-45 |
≥220 |
– |
|||||||
SHL SYNTHDRO 68HV |
ISO VG 68 |
68 |
145 |
-45 |
≥220 |
– |
Dầu thủy lực SHL SYNTHDRO 46AW
Dầu thủy lực khoáng SHL SYNTHDRO ít bị thay đổi độ nhớt bất kể nhiệt độ và cho thấy khả năng bôi trơn tuyệt vời, bền bỉ với lực cắt cơ học, bảo vệ bề mặt kim loại. Với thành phần dầu gốc chất lượng cao giúp chống lại quá trình hóa đặc và hình thành cặn của dầu, đặc biệt chống mài mòn để bảo vệ bề mặt kim loại, chống tạo bọt và thải bỏ không khí tốt bảo đảm sự vận hành êm và hiệu quả cho hệ thống.