Product Name |
Typical Data |
Application |
||||||||||
ISO grade |
Specific Gravity , 15/4℃ |
Kinematic Viscosity, cSt, 40℃ |
Viscosity index |
Flash Point, ℃ |
Pour point ,℃ |
Copper Corrosion, 100℃, 1hr |
Anti- oxidant |
Rust preventive |
Anti-wear |
Demul sibility |
Defoa ming |
|
SHL GEAR 68AW |
ISO VG 68 |
0.88 |
68 |
100 |
≥220 |
-25 |
1 |
|||||
SHL GEAR 100AW |
ISO VG 100 |
0.88 |
100 |
100 |
≥220 |
-25 |
1 |
|||||
SHL GEAR 150AW |
ISO VG 150 |
0.89 |
150 |
100 |
≥220 |
-22.5 |
1 |
|||||
SHL GEAR 220AW |
ISO VG 220 |
0.89 |
220 |
100 |
≥220 |
-20 |
1 |
|||||
SHL GEAR 320AW |
ISO VG 320 |
0.90 |
320 |
100 |
≥220 |
-15 |
1 |
Dầu hộp số SHL GEAR 100AW
Dầu SHL Gear có thể được áp dụng cho nhiều loại thiết bị khác nhau như các loại giảm tốc độ đóng kín khác nhau, loại bôi trơn kiểu bôi trơn lớn và vòng bi áp suất thủy lực tuần hoàn cao. Đây là dầu cơ sở có độ tinh khiết cao với các chất phụ gia được lựa chọn cẩn thận như các chất có chứa chất lưu huỳnh có hiệu quả cao, và có thể bảo vệ hiệu quả các thiết bị từ các tải cực lớn