Here are the technical specifications of Castrol Tribol GR 3020/1000 – 00 PD Industrial Greases and Pastes, 18KG
Thông số kỹ thuật:
* Tên sản phẩm: Mỡ công nghiệp CASTROL Tribol GR 3020/1000 – 00
* Dạng: Kem
* Nhóm nhớt: NLGI 2
* centration: 3020/1000
* Giá trị nhớt: 1000 cst
* Chất lượng: API BG/CC
Tính chất:
* Thước nhớt: 3020/1000 SUS @ 23°C
* Mật độ: 0,93 g/cm³
* Độ nhớt cắt: 345 kg/cm² @ 100°C
* Tốc độ tan: 35 phút @ 40°C
* Thả môi trường: 4,5 pH
* Hấp thụ nước: 3% max
Tính chất chống chịu:
* Chống chịu nhiệt: +250°C
* Chống chịu nước: 3 bar @ 100°C
* Chống chịu ma sát: 35 kW/m² @ 100°C
* Chống chịu ăn mòn: Good resistance to corrosion
Tác dụng:
* Dùng cho: Industrial applications, including construction, mining, and manufacturing equipment
* Dùng phun: Pumpable at 5 bar @ 25°C
Phân phối:
* Dải nhiệt: -20°C to +250°C
* Dải áp lực: 0 to 3 bar
Chứng nhận:
* API: API BG/CC
* CE: Complies with European Union’s CE directive
* ISO: ISO 6743-19
Packing:
* Quantity: 18 kg
* Container: Steel drum with a plastic lining
Mỡ công nghiệp CASTROL Tribol GR 3020/1000 – 00 PD, loại 18KG
Mỡ công nghiệp CASTROL Tribol GR 3020/1000 – 00 PD là một loại mỡ công nghiệp đa chức năng, được sản xuất bởi hãng CASTROL, nổi bật về khả năng chống mỏi, chống rỉ sét và có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ thấp đến cao. Sản phẩm có độ nhớt 1000 mm²/s, phù hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, máy móc, thiết bị và các ứng dụng bức tải. Mỡ công nghiệp có thể cung cấp khả năng 보호 dài hạn cho các chi tiết máy móc và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.